- CÔNG TRÌNH QUỐC TẾ
Stt |
Tên công trình |
Chủ đầu tư |
Nội dung |
I |
Công trình quốc tế |
|
|
1 |
Dự án Hầm đường bộ OU Leipzig |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
2 |
Cầu Kaiserweg |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
3 |
Cầu Salzwedel |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
4 |
Dự án hệ thống xử lý nước thải tại tỉnh Cần Thơ, Sóc Trăng. |
CHLB Đức / KHP |
TK hồ sơ BVTC mẫu |
5 |
Cầu Randsiedlung |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
6 |
Dự án 3 cầu Muldeflut, MuldeBrucke&Wiesenflut |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
7 |
Cầu Kleinposna |
CHLB Đức / KHP |
TKBVTC |
8 |
Cầu Erosionsrinne |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
9 |
BW1-Unterführung Radweg Lüneburger Straße. |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
10 |
Nhà để xe Leverkusen |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
11 |
Nhà để xe Kiel |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
12 |
Nhà để xe Wiesbaden |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
13 |
Cầu Luppe |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
14 |
Euskirchen |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
15 |
Erneuerung bahnsteigs 1-3 |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
16 |
Brucke Über einen wirtschaftsweg |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
17 |
Cầu qua Hörsel |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
18 |
Cầu vượt đường sắt Gerstenberg |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
19 |
083052 - BW 782B Brücke A6 über Main-Donau-Kanal |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
20 |
093036 - Großkugel, reinforcementsketch |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
21 |
093049 - Kolkbrücke |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
22 |
093061 - BW 1n Niederwartha |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
23 |
103001 - StAnnenFleet |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
24 |
103023 - EÜ Forstweg |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
25 |
103023 - EU Auerbacher |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
26 |
103023 - EU Huttenweg |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
27 |
"103028 - BAB A72, BW 47, Brücke über Bubendorfer Wasserloch" |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
28 |
103035 - VDE 8.2, NBS Erfurt - Leipzig Halle, Streckenlos 5 |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
29 |
103044 - BW 24 Niederwiesa |
CHLB Đức / KHP |
TK BVTC |
- CÔNG TRÌNH TRONG NƯỚC
Stt |
Tên công trình |
Chủ đầu tư |
Nội dung |
Giá trị tư vấn (nghìn đồng) |
1 |
Quốc lộ 14 - Đoạn phía Bắc thành phố Buôn Mê Thuột. |
Ban QLDA Đường HCM /TECCO533 |
TKKT |
127.849 |
2 |
Khu dân cư Lưu Minh – Huyện Thăng Bình – Tỉnh Quảng Nam |
Công ty CP XD CT 545 |
Lập DAĐT TK BVTC |
300.000 |
3 |
Quốc lộ 14 - Đoạn qua TT Đăk Hà - Huyện Đăk Hà - Kon Tum. |
Ban QLDA Đường HCM /TECCO533 |
Lập DAĐT TK BVTC |
776.171 |
4 |
Thiết kế BVTC 3 cầu Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà - TP Đà Nẵng |
Công ty Địa Cầu, Tập đoàn Sun Group |
TK BVTC |
45.000 |
5 |
Quốc lộ 14 - Đoạn phía Nam thành phố Buôn Mê Thuột. |
Ban QLDA Đường HCM /TECCO533 |
TKKT |
426.360 |
6 |
Cầu Đảo Nổi |
Công ty TNHH Nam Việt Á/ Viện Qui hoạch TP Đà Nẵng |
TKCS |
150.000 |
7 |
Cầu Kênh Hòa Phú |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban QLDA QL1A và LC-TP |
TKCS - TK BVTC |
129.000 |
8 |
Hai nhánh đường song song với cầu Thuận Phước |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban QLDA QL1A và LC-TP |
TKCS - TK BVTC |
149.500 |
9 |
Kiên cố hoá chống sụt trượt khắc phục hậu quả bão lũ 2006 trên Quốc lộ 28 |
Sở GTVT Đăk Lăk /TECCO533 |
TK BVTC |
346.340 |
10 |
Dự án cao tốc Quảng Ngãi – Quy Nhơn |
Cục Đường Bộ VN / TECCO533 |
Bước đề xuất dự án |
1.009.250 |
11 |
Cầu mới qua sông Hàn – cầu Rồng (gần TT Truyền hình Việt Nam tại Đà nẵng) |
Sở GTVT Đà Nẵng The Louis Berger Group Inc. |
TKKT |
2.000.000 |
Stt |
Tên nội dung |
Chủ đầu tư |
Nội dung |
Giá trị tư vấn (nghìn đồng) |
12 |
Cầu Túy Loan |
Ban QLDA GTNT Sở GTVT Đà Nẵng |
BCKTKT-TKBVTC |
410.300 |
13 |
Tường chắn Khu du lịch Bãi Cháy - Quảng Ninh |
KHP (CHLB Đức) |
TKCS |
100.000 |
14 |
Dự án nâng cấp QL14B cũ đoạn từ ngã ba DT604 đến chợ Túy Loan |
Ban QLDA GTNT Sở GTVT Đà Nẵng |
TKCS |
206.162 |
15 |
Dự án nâng cấp cải tạo đường Nguyễn Duy Trinh |
Ban QLDA Đầu tư xây dựng công trình GTCC/ Sở GTVT Đà Nẵng |
TKCS |
273.021 |
16 |
Nghiên cứu giải pháp thí điểm chống ùn tắc cục bộ tại một số tuyến đường trên địa bàn TPĐN |
Ban QLDA GTNT |
Khảo sát, Lập dự án |
213.696 |
17 |
Cải tạo, nâng cấp đường Nguyễn Chánh |
Ban QLDA GTNT TECCO533 |
TKBVTC |
62.967 |
18 |
Trung tâm thương mại Hải Hà – Quảng Ninh |
Công ty TNHH Đức Dương |
TKBVTC |
1.074.919 |
19 |
Cải tạo, nâng cấp đường Trương Định |
Ban QLDA GTNT |
LDAĐT |
114.650 |
20 |
Cầu thang thoát hiểm nhà điều hành Tổng 5 |
Tổng Công ty XDCTGT 5 |
TKKT |
19.653 |
21 |
Khu số 4 mở rộng – Khu đô thị mới Nam cầu Tuyên Sơn |
Công ty CP ĐTXD&PTHT Nam Việt Á |
LDAĐT TKBVTC |
1.272.407 |
22 |
Thiết kế mương thoát nước tạm cho khu vực dân cư trũng thấp phía tây thuộc dự án khu sô 2,3 thuộc trung tâm đô thị mới Tây Bắc |
Ban QLDA Hạ tâng Giao thông Đô thị |
TKBVTC |
12.000 |
26 |
San nền, giao thông, thoát nước Khu tái định cư Đông Hải (giai đoạn 2) |
Ban QLDA Hạ tâng Giao thông Đô thị |
TKBVTC |
|
THẨM TRA DỰ ÁN |
||||
1 |
Thẩm tra cầu Tà Lang – Giàn Bí Huyện Hòa Vang – Đà Nẵng |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban Giao thông Công chính |
TK BVTC |
22.000 |
2 |
Thẩm tra cầu EARO’K - xã EAÔ - huyện EAKAR - Tỉnh Đăk Lăk |
Nông trường 716 |
TK BVTC |
25.000 |
3 |
Thẩm tra cầu Hòa Xuận Quận Cẩm Lệ – Đà Nẵng |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban Giao thông Công chính |
TK BVTC |
450.000 |
4 |
Thẩm tra cầu Hương An, QL1A |
Ban QLDA5 / TECCO533 |
TK BVTC |
102.600 |
5 |
Thẩm tra Thiết kế hệ thống cấp nước đường Lê Văn Hiến-TP Đà Nẵng |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban Giao thông Công chính |
TK BVTC |
32.464 |
6 |
Thẩm tra Thiết kế hệ thống cấp nước đường ĐT602 - TP Đà Nẵng |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban Giao thông Công chính |
TK BVTC |
84.568 |
7 |
Thẩm tra dự án sửa chữa mặt đường, thảm bêtông nhựa các đoạn cục bộ Km 15 – Km 68, QL19 |
Khu QLĐB 5 |
TKBVTC và TDT |
93.760 |
|
|
|
|
|
Stt |
Tên dự án |
Chủ đầu tư |
Nội dung |
Giá trị tư vấn (nghìn đồng) |
8 |
Thẩm tra dự án Nam Quảng Nam – 03 tuyến tránh qua các thị trấn Tiên Kỳ, Tắc Pỏ, Trà My |
Ban QLDA Nam Quảng Nam - Trà My – Trà Bồng |
TK BVTC |
191.700 |
9 |
Thẩm tra dự án cầu A Vương |
Ban quản lý các dự án đầu tư và xây dựng Đông Giang |
TKBVTC |
30.000 |
10 |
Thẩm tra hồ sơ thiết kế cầu chính, cầu tạm qua sông Đắk Mi và đường dẫn 2 đầu cầu – Thủy điện Đắk Mi |
Công ty CP Năng lượng Agrita |
|
28.998 |
KIỂM ĐỊNH CÔNG TRÌNH |
||||
1 |
Khảo sát, kiểm định các cầu thuộc dự án Nâng cấp QL55, tỉnh Bình Thuận |
Sở GTVT Bình Thuận / TECCO533 |
TK BVTC |
312.294 |
2 |
Kiểm định dầm BTCT cầu công tác Kanak – Thủy điện An Khê Kanak |
Chi nhánh 555-Công ty CP Sông Đà 505 |
|
70.000 |
TƯ VẤN GIÁM SÁT |
||||
1 |
Lập hồ sơ mời thầu TVGS, hạng mục cầu chính và cầu dẫn – Cầu Rồng |
Sở GTCC – TP Đà Nẵng Ban Giao thông Công chính |
|
150.000 |
2 |
Tư vấn giám sát thi công đường quốc phòng khu vực núi Sơn Trà |
Công ty CP Biển Tiên Sa |
|
226.319 |
3 |
Tư vấn giám sát thi công mương thoát nước Hồ cảnh quan 3 đường trung tâm Khu du lịch biển Tiên Sa |
Công ty CP Biển Tiên Sa |
|
13.075 |
4 |
Tư vấn giám sát thi công hệ thống giao thông và thoát nước nhánh giao thông số 6 Khu du lịch biển Tiên Sa |
Công ty CP Biển Tiên Sa |
|
72.686 |
5 |
Tư vấn giám sát thi công hệ thống giao thông và thoát nước đường quân sự Khu du lịch biển Tiên Sa |
Công ty CP Biển Tiên Sa |
|
85.710 |
|
|
|
|
|